Có 2 kết quả:
热潮 rè cháo ㄖㄜˋ ㄔㄠˊ • 熱潮 rè cháo ㄖㄜˋ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upsurge
(2) popular craze
(2) popular craze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upsurge
(2) popular craze
(2) popular craze
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0